Mã sản phẩmE850
Giá chưa bao gồm thuế VAT 10%
Máy in nhãn / in ống lồng đầu cốt chuyên nghiệp .
Dòng máy đầu tiên trên thị trường sử dụng hai động cơ trên máy, vừa in ống đánh dấu dây, vừa in tem nhãn siêu dính, giải pháp thông minh, tiết kiệm cho người sử dụng.
Công nghệ : 2 động cơ / 2 đầu in – In đồng thời ống lồng đầu cốt / nhãn dán .
Kích thước ống có thể in : 2.5mm – 6.5 mm
Kích thước nhãn có thể in : 6mm – 36mm
Khuyến mãi : Tặng 1 cuộn ống lồng ( tùy chọn kích thước ống ).
Tặng balo đựng máy chính hãng .
Trạng thái:Có hàng
Bảo hành:12 tháng
Ứng dụng in ống lồng :
Dù bạn là nhà thầu hệ thống mạng, nhân viên IT, kỹ thuật viên hay người lắp đặt, thì P-touch đều giúp bạn tạo ra sản phẩm tương ứng với chất lượng dịch vụ tốt nhất.
Dòng máy in Ống lồng đầu cốt và In nhãn Đa Lớp kết hợp 2 trong 1 đầu tiên trên thị trường .
Nhãn của P-touch sẽ gây ấn tượng sâu sắc và chuyên nghiệp cho các khách hàng của bạn, từ đó công việc của bạn sẽ đạt được những thành quả tốt đẹp.
Kết nối PC: Thiết kế nhãn, ống trêm máy tính để in => Thuận tiện việc quản lý dữ liệu inSize | |
Dimensions | Approx. 338 mm (W) x 188 mm (D) x 173 mm (H) (including keybord LCD unit) |
Weight | Approx. 4.6 kg (including keybord LCD unit, excluding Li-ion Battery) |
Printing | |
Print method | Thermal Transfer |
Compatible tubes *1 | Inner diameter: Φ2.5 mm - Φ6.5 mm |
Thickness: 0.5 mm | |
Material: PVC | |
Print head | 454 dot/360 dpi (for labels) |
86 dot/360 dpi (for tubes) | |
High resolution mode: max. 720 dpi × 360 dpi (when connected to a computer) *2 | |
Print height | Label: max. 32 mm (when using 36 mm tape) *3 |
Tube: max. 6 mm (when using Φ6.5 mm tube) *3 | |
Print speed | Label: |
AC Adapter: max. 60 mm/sec. | |
Battery: 20 mm/sec. - 60 mm/sec. (varies depending on the tape width) | |
Tube: | |
max. 40 mm/sec. | |
Actual print speed varies depending on the conditions. | |
Cassette | Brother TZe tape cassette (3.5 mm, 6 mm, 9 mm, 12 mm, 18 mm, 24 mm, 36 mm widths) |
Brother HSe tube cassette (5.8 mm, 8.8 mm, 11.7 mm, 17.7 mm, 23.6 mm widths) | |
Brother FLe label cassette (21 mm x 45 mm) | |
Brother TR ribbon cassette (12 mm width) | |
No. of lines | ▪ TZe tape cassette |
36 mm tape: 17 lines; 24 mm tape: 13 lines; 18 mm tape: 10 lines; 12 mm tape: 6 lines; 9 mm tape: 4 lines; 6 mm tape: 3 lines; 3.5 mm tape: 1 lines | |
▪ HSe tube cassette | |
23.6 mm tape: 12 lines; 17.7 mm tape: 10 lines; 11.7 mm tape: 6 lines; 8.8 mm tape: 4 lines; 5.8 mm tape: 2 lines | |
▪ PVC tube | |
Φ6.5 mm tube: 2 lines; Φ6.0 mm tube: 2 lines; Φ5.0 mm tube: 2 lines; Φ4.0 mm tube: 2 lines; Φ3.5 mm tube: 2 lines; Φ3.0 mm tube: 2 lines; Φ2.5 mm tube: 1 line | |
Memory (local files) | |
File storage | max. 99 files |
Power Supply | |
Adapter | AC adapter (AD9100ESA): 24 V |
Battery (Optional) | Li-ion Battery (PA-BT-4000LI): 14.4 V |
Auto Power-off | Li-ion Battery (PA-BT-4000LI): 30 min |
AC adapter (AD9100ESA): Off | |
Interface | |
USB | Version 2.0 Full Speed |
Wi-Fi | ▪ Wireless Direct: IEEE 802.11n |
▪ Ad-Hoc mode: IEEE 802.11b | |
▪ Infrastructure mode: IEEE 802.11b/g/n | |
▪ WPS 2.0 | |
Other | |
Operating temperature / humidity | ▪ TZe engine |
When running: between 10°C and 35°C / between 20% and 80% | |
max. wet bulb temperature: 27°C | |
▪ Tube engine | |
When running: between 15°C and 35°C / between 20% and 80% | |
max. wet bulb temperature: 27°C | |
*1 | You may not be able to obtain high-quality printing results depending on the type of tube you are using. Before using a tube, print a test to check the results. |
*2 | The high resolution mode can be used if the AC adapter is connected and TZe laminated tape with black ink is installed. |
You cannot use this function for TZe-FX**1 tape. | |
*3 | Actual character size may be smaller than maximum print height. |
Uy tín hàng đầu Sản phẩm độc quyền
Miễn phí vận chuyển Nội thành TP.Hồ Chí Minh
Giao hàng tận nơi Thu tiền tận nhà
Thanh toán linh hoạt Thanh toán sau (COD)