+15 NĂM
Minaco hoạt động nhiều năm trong lĩnh vực viễn thông, thiết bị an ninh+5.000 KHÁCH HÀNG
Chúng tôi đã hợp tác hơn 5.000 khách hàng và được tin tưởng gắn bó+1.000 DỰ ÁN
Đã thực hiện thành công hơn 1.000 dự án khắp cả nướcMã sản phẩm:ICM220
Trạng thái: Có hàng
Bảo hành:12 tháng
Giao hàng nhanh
Từ 1 - 3 ngàyMiễn phí vận chuyển
Đơn hàng trên 20 triệuBảo hành
Bảo hành chính hãngThanh toán dễ dàng
Với nhiều hình thứcNhỏ gọn và có thể ngâm trong nước / Chất lượng cao , hiệu suất tuyệt vời
Tương đương chuẩn IPX7 (ngâm sâu 1m nước trong thời gian 30 phút, trừ các dây cáp)
Màn hình LCD lớn dễ nhìn
Hiện số của kênh nhớ kích thước lớn với 4 mức ánh sáng nền.
LCD lớn với kích thước 43 x 27mm
Có chức năng DSC (CLASS D)
Cho các cuộc gọi cứu nạn, hoặc cho hỏi/ đáp vị trí.
AquaQuake ™
Ngăn chặn sự suy giảm âm thanh trong môi trường nước
Micro cầm tay có thể tháo rời HM-237B
Kênh dự báo thời tiết với tín hiệu cảnh báo
Nghe phát thanh dự báo thời tiết quan trọng.
Chức năng trực canh 2 kênh và 3 kênh
Theo dõi kênh 16 và /hoặc kênh gọi nhanh, trong khi đang sử dụng kênh khác.
Tương thích với máy máy phát đáp MA-500TR Class B AIS
IC-M220 có thể được tích hợp với máy phát đáp AIS MA-500TR lớp B, cho phép bạn truyền các cuộc gọi cá nhân DSC tới một chiếc tàu đã chọn mà không cần nhập MMSI thủ công. Nó rất tiện dụng nếu bạn đang chờ đợi để liên lạc với các tàu trên màn hình AIS - một tính năng an toàn thiết yếu trong trường hợp khẩn cấp.
Bộ bao gồm :
– Thân máy IC-M220
– Micro cầm tay HM-237B
– Bát treo
– Cáp nguồn
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Frequency range | TX | 156.025–157.425 MHz |
RX | 156.050–163.275 MHz | |
CH70 | 156.525 MHz | |
Usable channels | USA, CAN, INT, WX channels | |
Type of emission | 16K0G3E (FM), 16K0G2B (DSC) | |
Power supply requirement | 13.8 V DC nominal (11.7–15.9 V DC) |
|
Current drain (at 13.8 V DC) |
TX 25W output | 5 A |
RX AF max. | 1.2 A | |
Operating temperature range | –20°C to +60°C; –4°F to +140°F | |
Antenna impedance | 50 Ω(SO-239) | |
Dimensions (W×H×D) (Projections not included) |
156.5×66.5×110.1 mm; 6.2×2.6×4.3 inch |
|
Weight (approx.) | 700 g; 1.5 lb (with HM-237B) | |
NMEA formats | Input | RMC, GGA, GNS, GLL, VTG |
Output | DSC, DSE, RMC, GSA, GSV |
Output power (at 13.8 V DC) | 25 W, 1 W |
Max. frequency deviation | ±5 kHz |
Frequency tolerance | ±5 ppm |
Spurious emissions | Less than –60 dBc |
Sensitivity | Main | –13 dBµ typ. (12 dB SINAD) |
DSC | –5 dBµ emf typ. (1% BER) | |
Squelch sensitivity | Less than –10 dBμ | |
Adjacent channel selectivity |
Main | More than 68 dB |
DSC | More than 68 dBμ emf (1% BER) | |
Intermodulation | Main | More than 63 dB |
DSC | More than 55 dBμ emf (1% BER) | |
Sensitivity | –14 dBμ typ. (at 12 dB SINAD) | |
Hum and noise | More than 40 dB | |
Audio output power (at 10% distortion with a 4 Ω load) |
4.5 W typical |
Ingress Protection Standard | |
Water | IPX7 (Waterproof protection) |
General
Frequency range |
TX |
156.025–157.425 MHz |
---|---|---|
RX |
156.050–163.275 MHz |
|
CH70 |
156.525 MHz |
|
Usable channels |
USA, CAN, INT, WX channels |
|
Type of emission |
16K0G3E (FM), 16K0G2B (DSC) |
|
Power supply requirement |
13.8 V DC nominal |
|
Current drain |
TX 25W output |
5 A |
RX AF max. |
1.2 A |
|
Operating temperature range |
–20°C to +60°C; –4°F to +140°F |
|
Antenna impedance |
50 Ω(SO-239) |
|
Dimensions (W×H×D) |
156.5×66.5×110.1 mm; |
|
Weight (approx.) |
700 g; 1.5 lb (with HM-237B) |
|
NMEA formats |
Input |
RMC, GGA, GNS, GLL, VTG |
Output |
DSC, DSE, RMC, GSA, GSV |
Transmitter
Output power (at 13.8 V DC) |
25 W, 1 W |
|
---|---|---|
Max. frequency deviation |
±5 kHz |
|
Frequency tolerance |
±5 ppm |
|
Spurious emissions |
Less than –60 dBc |
Receiver
Sensitivity |
Main |
–13 dBµ typ. (12 dB SINAD) |
---|---|---|
DSC |
–5 dBµ emf typ. (1% BER) |
|
Squelch sensitivity |
Less than –10 dBμ |
|
Adjacent channel |
Main |
More than 68 dB |
DSC |
More than 68 dBμ emf (1% BER) |
|
Intermodulation |
Main |
More than 63 dB |
DSC |
More than 55 dBμ emf (1% BER) |
|
Sensitivity |
–14 dBμ typ. (at 12 dB SINAD) |
|
Hum and noise |
More than 40 dB |
|
Audio output power |
4.5 W typical |
Measurements made in accordance with TIA/EIA 603. All stated specifications are subject to change without notice or obligation.
Applicable IP Rating
Ingress Protection Standard |
|
---|---|
Water |
IPX7 (Waterproof protection) |
Sản phẩm chính hãng Cam kết sản phẩm nguồn gốc rõ ràng
Miễn phí vận chuyển Đơn hàng trên 10 triệu
Hỗ trợ sản phẩm Tư vấn miễn phí
Giao hàng Giao hàng, chuyên nghiệp
Đội ngũ chuyên viên tư vấn được đào tạo bài bản, am hiểu sâu rộng và kinh nghiệm làm việc lâu năm. Với cái "tâm" dành cho công việc và khách hàng, chúng tôi luôn lấy thành công của bạn làm đích đến của mình!
Với tư duy PHỤNG SỰ ĐỂ DẪN ĐẦU, STC luôn nỗ lực làm việc hết mình để đạt hiệu quả cao nhất, đáp ứng sự kỳ vọng của khách hàng.
Chúng tôi luôn đồng hành và hỗ trợ bất cứ khi nào khách hàng cần đến.
+15 NĂM
Minaco hoạt động nhiều năm trong lĩnh vực viễn thông, thiết bị an ninh+5.000 KHÁCH HÀNG
Chúng tôi đã hợp tác hơn 5.000 khách hàng và được tin tưởng gắn bó+1.000 DỰ ÁN
Đã thực hiện thành công hơn 1.000 dự án khắp cả nướcUy tín hàng đầu Sản phẩm chính hãng
Miễn phí vận chuyển Đơn hàng trên 10 triệu
Giao hàng tận nơi Thu tiền tận nhà ( COD )
Thanh toán linh hoạt Tiền mặt / Chuyển khoản / COD