Mã sản phẩmLM550A
Trạng thái:Có hàng
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
KÍCH THƯỚC |
295 (dài) x 293 (rộng) x 94 (cao) mm |
KHỐI LƯỢNG |
2.4 Kg |
PHƯƠNG PHÁP IN |
In truyền nhiệt (300dpi) |
HIỂN THỊ |
Màn hình LCD dot matrix: 64x160 Pixel (đèn nền) |
TỐC ĐỘ IN |
40mm/s (tiêu chuẩn) |
CHIỀU DÀI IN TỐI ĐA |
Ống: 20m; Nhãn: 5m |
SỐ LƯỢNG KÍ TỰ NHẬP VÀO TỐI ĐA |
5,000 ký tự trên 1 tập tin |
KÍCH THƯỚC KÍ TỰ |
5, 9, 12mm |
KÍCH THƯỚC ỐNG |
Ø 1.5 - 8.0mm (PVC) |
KÍCH THƯỚC NHÃN |
Bề ngang 5, 9, 12mm |
PHƯƠNG PHÁP CẮT ỐNG |
Cắt nửa ống tự động, cắt ống đứt hẳn bằng tay |
BỘ NHỚ TRONG |
250,000 ký tự (5000 ký tự x 50 tập tin) |
BỘ NHỚ NGOÀI |
USB |
GIAO DIỆN |
USB 2.0 full speed |
NGUỒN ĐIỆN |
DC 12V, 3.0A |
TIÊU THỤ ĐIỆN |
30W (tối đa) |
MÔI TRƯỜNG SỬ DỤNG |
10 - 35ºC |
|
|
Tính năng chính :
In chữ tốc độ cao
Máy in ống LM-550A có đầu in chịu nhiệt loại mới cho phép in chữ lên ống/nhãn với tốc độ 40mm/giây, tiết kiệm thời gian in 12% so với máy in đầu cốt LM-390A.
Độ dài in tối đa lớn :
- Ống : 20m.
- Băng in: 5m.
Bộ nhớ trong LM-550A lưu trữ lên đến 100,000 ký tự, lưu trữ không giới hạn với bộ nhớ USB mở rộng :
Khả năng kết nối : LM-550A/PC (LM550A) cải tiến với tính năng kết nối trực tiếp với máy tính cá nhân qua thẻ nhớ USB hoặc bằng cáp USB để trao đổi dữ liệu bằng phần mềm LETATWIN PC EDITOR.
Dễ dàng in các chuỗi số dài một cách nhanh gọn :
Chức năng điều chỉnh độ sâu cắt ống, băng nhãn tiện lợi.
Chức năng điều chỉnh độ sâu vết cắt thông minh của LM- 550A cho đoạn ống hay băng nhãn sau khi in được cắt lửng (không cắt rời) thuận tiện cho thi công lắp đặt. Người sử dụng có thể dễ dàng điều chỉnh độ sâu vết cắt qua cần chỉnh.
Thêm nhiều lựa chọn cho việc in với bước in lên đến 60mm.
- Độ dài đoạn in trên băng nhãn: 4 - 60mm
- Độ dài đoạn in trên ống: 10 - 60mm
Ống lồng các kích thước sau :
1 |
Ống lồng LM-TU315N (Φ1.5mm x 100m cho dây lõi : 0.2 ~ 0.55mm2 ) |
|||
3 |
Ống lồng LM-TU325N (Φ2.5mm x 100m cho dây lõi : 0.5 ~ 0.75mm2 ) |
|||
4 |
Ống lồng LM-TU332N (Φ3.2mm x 100m cho dây lõi : 0.75 ~ 1.5mm2 ) |
|||
5 |
Ống lồng LM-TU336N (Φ3.6mm x 100m cho dây lõi : 1.5 ~ 2.5mm2 ) |
|||
6 |
Ống lồng LM-TU342N (Φ4.2mm x 100m cho dây lõi : 2.5 ~ 4mm2 ) |
|||
7 |
Ống lồng LM-TU352N (Φ5.2mm x 65m cho dây lõi : 4.0 ~ 6.0mm2 ) |
|||
8 |
Ống lồng LM-TU364N (Φ6.4mm x 40m cho dây lõi : 6.0 ~ 10.0mm2 ) |
|||
9 |
Ống lồng LM-TU370N (Φ7.0mm x 40m cho dây lõi : 8.0~ 14.0mm2 ) |
|||
10 |
Ống lồng LM-TU380N (Φ8.0mm x 35m cho dây lõi : 10.0~ 16.0mm2 ) |
|||
11 |
Ống lồng LM-TU390N (Φ9.0mm x 30m cho dây lõi : 16.0~ 25.0mm2 ) |
|||
12 |
Ống lồng LM-TU3100N (Φ10.0mm x 30m cho dây lõi : 25.0~ 35.0mm2 ) |
Băng nhãn in các kích thước :
STT |
MÃ SẢN PHẨM |
TÊN SẢN PHẨM |
1 |
LM-TP505W |
Nhãn trắng LM-TP505W (5mm,16m/cái) |
2 |
LM-TP505Y |
Nhãn vàng LM-TP505Y (5mm, 8m/cái) |
3 |
LM-TP505T |
Nhãn trong suốt LM-TP505T (5mm, 8m/cái) |
4 |
Nhãn trắng LM-TP509W (9mm, 16m/cái) |
|
5 |
LM-TP509Y |
Nhãn vàng LM-TP509Y (9mm, 8m/cái) |
6 |
LM-TP509T |
Nhãn trong suốt LM-TP509T (9mm, 8m/cái) |
7 |
Nhãn trắng LM-TP512W (12mm, 16m/cái) |
|
8 |
LM-TP512Y |
Nhãn vàng LM-TP512Y (12mm, 8m/cái) |
Uy tín hàng đầu Sản phẩm độc quyền
Miễn phí vận chuyển Nội thành TP.Hồ Chí Minh
Giao hàng tận nơi Thu tiền tận nhà
Thanh toán linh hoạt Thanh toán sau (COD)